📚 thể loại: HÀNH VI THƯỜNG NHẬT
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 25 ALL : 35
•
낮잠
:
낮에 자는 잠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày.
•
목욕
(沐浴)
:
온몸을 물로 씻는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẮM GỘI: Việc dùng nước rửa sạch toàn bộ cơ thể.
•
다니다
:
어떤 곳에 계속하여 드나들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LUI TỚI: Liên tục vào ra nơi nào đó.
•
습관
(習慣)
:
오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc.
•
감다
:
머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước.
•
세수
(洗手)
:
물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước.
•
샤워
(shower)
:
비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa.
•
다녀오다
:
어떤 곳에 갔다가 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về.
•
양치질
:
이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.
•
다이어트
(diet)
:
건강이나 미용을 위해 음식의 종류와 양을 조절해서 먹는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN KIÊNG: Việc ăn điều chỉnh lượng và chủng loại thức ăn vì cái đẹp hoặc sức khỏe.
•
닦다
:
더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn.
•
걸음
:
다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân.
•
잠
:
눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ, SỰ NGỦ: Trạng thái nhắm mắt, ngừng sự hoạt động của cơ thể và tinh thần, nghỉ trong một thời gian.
•
씻다
:
때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn.
•
눕다
:
사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó.
•
주무시다
:
(높임말로) 자다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: (cách nói kính trọng) Ngủ.
•
자다
:
눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian.
•
꾸다
:
잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƠ: Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ.
•
외출
(外出)
:
집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc.
•
일기
(日記)
:
날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ: Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay việc trải qua trong ngày.
•
일어나다
:
누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẬY: Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy.
•
버릇
:
오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.
•
잠자다
:
몸과 정신이 활동을 멈추고 한동안 쉬다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Cơ thể và tinh thần ngừng hoạt động và nghỉ ngơi trong một thời gian.
•
깨다
:
취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo.
•
꿈
:
잠자는 동안에 깨어 있을 때처럼 보고 듣고 느끼는 정신 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Hiện tượng mang tính tinh thần mà trong khi ngủ nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được như lúc đang thức.
•
오가다
:
무엇을 주고받기를 되풀이하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó.
•
살아가다
:
목숨을 이어가다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống.
•
잠들다
:
잠을 자는 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỦ THIẾP: Ở trong trạng thái ngủ.
•
외박
(外泊)
:
자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ BÊN NGOÀI: Sự ngủ ở một nơi khác không phải là nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.
•
깨우다
:
잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH THỨC, VỰC TỈNH DẬY: Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường.
•
꿈꾸다
:
꿈을 꾸는 상태에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 MƠ, NẰM MƠ: Ở trạng thái mơ.
•
숙면
(熟眠)
:
잠이 깊이 듦. 또는 그 잠.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGỦ SAY, GIẤC NGỦ SAY: Việc ngủ say. Hoặc giấc ngủ như thế
•
일과
(日課)
:
정해 놓고 날마다 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY: Công việc được định sẵn và làm hàng ngày.
•
수면
(水面)
:
물의 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT NƯỚC: Bề mặt của nước.
•
양치
:
이를 닦고 물로 입 안을 씻어 냄.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH RĂNG: Sự đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)